--

phật lòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phật lòng

+  

  • Vex; be vexed
    • Cô ấy phật lòng vì tôi đến muộn
      She was vexed that I was late
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phật lòng"
Lượt xem: 471